| # | ID | Tên bài | Số lần nộp | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | arr01 | In ngược dãy số | -/- | 0 |
| 2 | arr02 | Số lượng và tổng dãy số | -/- | 0 |
| 3 | seqb | Dãy số b | -/- | 0 |
| 4 | arrtbc | Trung bình cộng dãy số | -/- | 0 |
| 5 | findk | Vị trí của số k | -/- | 0 |
| 6 | minmaxarray | Min max array | -/- | 0 |
| 7 | vongso | Vòng tròn số | -/- | 0 |
| 8 | sum2n | Tổng lớn nhất hai số | -/- | 0 |
| 9 | cungdau | Cùng dấu | -/- | 0 |
| 10 | cddp | Cực đại địa phương | -/- | 0 |
| 11 | sump | Tổng của đoạn số | -/- | 0 |
| 12 | b3so | Bộ ba số | -/- | 0 |
| 13 | max2num | Cặp số có tích lớn nhất | -/- | 0 |
| 14 | arrm | Array Manipulation | -/- | 0 |
| 15 | ecandy | Ăn kẹo | -/- | 0 |
| 16 | fafo | Fast Food | -/- | 0 |
| 17 | number10 | Số 10 | -/- | 0 |
| Code tích cực |
|---|
| Trong 24h |
|
| Trong 7 ngày |
|
| Trong 30 ngày |
|
| Kỳ thi |
|---|
| Lập trình cơ bản |
| Luyện thi Chuyên Tin - CB |
| Luyện thi Chuyên Tin - NC |
| Tuyển tập Đề thi Tuyển sinh 10 |
| Tuyển tập Đề thi HSG THCS |
| Tuyển tập Đề thi HSG THPT |
| Tuyển tập Đề thi HSG Chọn đội tuyển |
| Thống kê |
|---|
|
AC/Sub: 120817/226949 Pascal: 18142 C++: 157988 Python: 50747 Lượt xem/tải tests: 41100 |