| # | ID | Tên bài | Số lần nộp | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | rest | Restaurant | -/- | 0 |
| 2 | sns | Summing the N series | -/- | 0 |
| 3 | sumofk | Tổng của đoạn thứ k | -/- | 0 |
| 4 | coto | Connecting Towns | -/- | 0 |
| 5 | tgvuong | Tam giác vuông | -/- | 0 |
| 6 | sntdb | Số nguyên tố đặc biệt | -/- | 0 |
| 7 | isfibo | Kiểm tra số Fibonacci | -/- | 0 |
| 8 | mahl | Số chính phương chẵn | -/- | 0 |
| 9 | rega | Reverse Game | -/- | 0 |
| 10 | 2point | Hai điểm xa nhất – easy | -/- | 0 |
| 11 | tcone | Chọn một số | -/- | 0 |
| 12 | pairsum | Tổng cặp số | -/- | 0 |
| 13 | findk | Vị trí của số k | -/- | 0 |
| 14 | minmaxarray | Min max array | -/- | 0 |
| 15 | cddp | Cực đại địa phương | -/- | 0 |
| 16 | sumsp | Tổng các đường đi ngắn nhất | -/- | 0 |
| 17 | b3so | Bộ ba số | -/- | 0 |
| 18 | max2num | Cặp số có tích lớn nhất | -/- | 0 |
| 19 | arrm | Array Manipulation | -/- | 0 |
| 20 | ecandy | Ăn kẹo | -/- | 0 |
| 21 | fafo | Fast Food | -/- | 0 |
| 22 | number10 | Số 10 | -/- | 0 |
| Code tích cực |
|---|
| Trong 24h |
|
| Trong 7 ngày |
|
| Trong 30 ngày |
|
| Kỳ thi |
|---|
| Lập trình cơ bản |
| Luyện thi Chuyên Tin - CB |
| Luyện thi Chuyên Tin - NC |
| Tuyển tập Đề thi Tuyển sinh 10 |
| Tuyển tập Đề thi HSG THCS |
| Tuyển tập Đề thi HSG THPT |
| Tuyển tập Đề thi HSG Chọn đội tuyển |
| Thống kê |
|---|
|
AC/Sub: 120817/226949 Pascal: 18142 C++: 157988 Python: 50747 Lượt xem/tải tests: 41100 |