| # | ID | Tên bài | Số lần nộp | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | dayso | Dãy số | -/- | 0 |
| 2 | sumxy | Tính tổng | -/- | 0 |
| 3 | socp_v2 | Số chính phương - V2 | -/- | 0 |
| 4 | uschung | Ước số chung | -/- | 0 |
| 5 | tonguoc | Tổng các ước của một số | -/- | 0 |
| 6 | ucln | Ước chung lớn nhất | -/- | 0 |
| 7 | bestdiv | Best Divisor | -/- | 0 |
| 8 | sohh | Số hoàn thiện | -/- | 0 |
| 9 | tongslcs | Tổng và số lượng chữ số | -/- | 0 |
| 10 | cong | Phép cộng không nhớ | -/- | 0 |
| 11 | sonut | Số nút | -/- | 0 |
| 12 | d2s1 | Chia 2 trừ 1 | -/- | 0 |
| 13 | ptsnt | Phân tích thành thừa số nguyên tố | -/- | 0 |
| 14 | ptt1 | Thu hoạch khoai tây | -/- | 0 |
| 15 | total | Tính tổng | -/- | 0 |
| 16 | tcmt | Tinh chất ma thuật | -/- | 0 |
| 17 | cointr | Đồng tiền vàng và tam giác | -/- | 0 |
| 18 | threebox | Three Boxs | -/- | 0 |
| Code tích cực |
|---|
| Trong 24h |
|
| Trong 7 ngày |
|
| Trong 30 ngày |
|
| Kỳ thi |
|---|
| Lập trình cơ bản |
| Luyện thi Chuyên Tin - CB |
| Luyện thi Chuyên Tin - NC |
| Tuyển tập Đề thi Tuyển sinh 10 |
| Tuyển tập Đề thi HSG THCS |
| Tuyển tập Đề thi HSG THPT |
| Tuyển tập Đề thi HSG Chọn đội tuyển |
| Thống kê |
|---|
|
AC/Sub: 120817/226949 Pascal: 18142 C++: 157988 Python: 50747 Lượt xem/tải tests: 41100 |